Máy bơm nước chữa cháy là trái tim của hệ thống phòng cháy chữa cháy, đảm bảo cung cấp đủ lượng nước và áp lực cần thiết để dập tắt đám cháy kịp thời. Việc kiểm định máy bơm nước chữa cháy theo các tiêu chí kỹ thuật quan trọng như lưu lượng, cột áp, vòng tua và dòng điện ampe là bước thiết yếu để đánh giá hiệu suất, độ an toàn và độ bền của thiết bị.
Mục lục
Lưu lượng nước là lượng nước máy bơm có thể bơm trong một đơn vị thời gian (m³/h hoặc lít/phút). Đảm bảo lưu lượng đạt chuẩn giúp hệ thống cung cấp đủ nước cho các đầu phun chữa cháy, tránh tình trạng thiếu hụt khi có sự cố cháy xảy ra.
Cột áp là áp lực mà máy bơm tạo ra để đẩy nước tới các vị trí cần thiết trong hệ thống PCCC. Cột áp đạt chuẩn giúp nước được phun ra với áp lực mạnh, tạo khả năng dập tắt đám cháy hiệu quả.
Vòng tua của máy bơm (vòng/phút - RPM) phản ánh tốc độ quay của trục bơm. Việc kiểm tra vòng tua giúp đảm bảo máy bơm hoạt động ổn định, không quá nhanh gây hư hỏng hoặc quá chậm làm giảm hiệu suất.
Đo dòng điện tiêu thụ của máy bơm giúp đánh giá hiệu quả sử dụng điện và phát hiện các vấn đề như quá tải, chập cháy hoặc hao tổn điện năng không hợp lý.
Thông số | Đơn vị | Mô tả |
---|---|---|
Lưu lượng | 50 – 500 m³/h | Lượng nước bơm qua trong một giờ |
Cột áp | 40 – 80 m | Áp lực nước tối thiểu mà máy bơm tạo ra |
Vòng tua | 1450 – 2900 RPM | Tốc độ quay của trục bơm |
Dòng điện (Ampe) | ≤ 35 A | Dòng điện tiêu thụ trong quá trình vận hành |
Công suất động cơ | 5.5 – 75 kW | Công suất động cơ tương ứng với từng loại bơm |
Điện áp | 380 V (3 pha) | Điện áp sử dụng cho máy bơm |
Tiếng ồn | ≤ 85 dB | Mức độ tiếng ồn trong quá trình máy hoạt động |